full general
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: full general
Phát âm : /'ful'dʤenərəl/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tướng bốn sao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "full general"
- Những từ có chứa "full general" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn quyền nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức thượng tướng mưa gió bộ tướng more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra